Từ vựng Tiếng anh phải nhớ chuyên ngành Y tế

Các từ vựng tiếng anh thông dụng trong ngành Y tế bạn cần nhớ nếu muốn học hỏi làm việc phát triển tay nghề trong và ngoài nước.

tu-vung-nganh-y-te
Ngành Y mang tính hội nhập cao

Một số từ tiếng anh thông dụng ngành y tế:

– A and E

Từ rút ngắn của Accident and Emergency. Là một bộ phận của bệnh viện nơi người bị thương trong các tai nạn hoặc bất ngờ bị bệnh sẽ được đưa đến để chữa trị khẩn cấp. Đồng thời cũng được biết đến như the Emergency Room (ER) trong tiếng Mỹ hoặc Casualty

All the victims were rushed to A and E after the explosion. = Tất cả các nạn nhân được chuyển đến phòng Cấp cứu sau vụ nổ.

– Ward

là một bộ phận của bệnh viện nơi bệnh nhân với loại tình trạng hoặc bệnh giống nhau được điều trị

Which ward is your mum in? = Mẹ của anh nằm ở phòng nào?

– Các loại phòng hoặc khoa khác nhau trong bệnh viện:

  • Cardiology : nghiên cứu và điều trị y tế về tim
  • Neurology: nghiên cứu về cấu trúc và các bệnh của não và tất cả các thần kinh trong cơ thể
  • Oncology: nghiên cứu và điều trị các ung bưới (các tế bào bị bệnh có thể dẫn đến ung thư)
  • Gynaecology: điều trị các bệnh của phụ nữ, đặc biệt những bệnh liên quan đến bộ phận sinh sản
tu-vung-nganh-y-te-2
Cơ thể dưới góc nhìn ngành Y

– Thiết bị y tế:

+ A needle: một mảnh rất mỏng của kim loại rỗng được sử dụng để lấy máu hoặc tiêm thuốc vào bệnh nhân

You have to use a clean needle for each injection. = Bạn phải sử dụng mũi tiêm sạch cho mỗi lần tiêm.

+ A syringe: một mảng hình trụ rỗng của thiết bị (được sử dụng với kim tiêm) mà được sử dụng để giữ chất lỏng mà được trích ra hoặc tiêm vào ai đó

Have you got the syringes ready for the injections? = Anh đã có sẵn những ống tiêm để tiêm chưa?

+ A thermometer: một thiết bị được sử dụng để đo nhiệt độ của ai đó (để biết được nếu anh/chị có sốt hay không)

Just pop this thermometer under your tongue for 30 seconds please. = Hãy đặt cặp nhiệt độ này dưới lưỡi của con 30 giây nhé.

– Các thiết bị ngành Y tế và quá trình điều trị bệnh nhân:

An operation: khi bác sĩ hoặc (nhà giải phẫu) mổ cơ thể vì lý do y tế để chữa trị, cắt bỏ hoặc thay thế phần bị bệnh hoặc bị thương

I had to have an operation to have my appendix removed. = Tôi đã có một cuộc phẩu thuật để cắt bỏ ruột thừa.

+ A stitch: một phần dài của chỉ may được sử dụng để gắn liền hai phần cắt sâu của da thịt

After my operation, I had to have 20 stitches.= Sau cuộc giải phẩu, tôi có 20 mũi khâu.

+ Crutches: một cây nạng là một cây gậy có một phần mà gắn dưới cánh tay, mà bạn dựa lên để có sức nếu bạn có khó khăn trong việc đi lại bởi vì chân hoặc bàn chân bị thương

He broke his leg and has to use crutches for the next 6 weeks.= Anh ta bị gãy chân và phải sử dụng nạng trong 6 tuần tới.

+ A wheelchair: một cái ghế với các bánh xe mà ai đó không đi được sử dụng. Một người có thể tự đẩy chiếc ghế bằng cách sử dụng tay đẩy các bánh xe hoặc có thể được đẩy bằng ai đó.

It’s important to make sure that the new building is accessible for people in wheelchairs. = Điều quan trọng là bảo đảm rằng toà nhà mới có thể sử dụng bởi những người ngồi trên xe đẩy.

+ A sling: là một mảnh vải mà được sử dụng để hỗ trợ cánh tay của bạn nếu tay bạn bị thương hoặc đau

She didn’t break her arm but injured it quite badly in the fall and now has her arm in a sling.= Cô ta đã không bị gãy tay nhưng bị thương khá nghiêm trọng khi ngã và bây giờ tay phải bó bột.

tu-vung-nganh-y-te-3
Từ vựng tiếng anh ngành Y thật đơn giản

Một số từ khác:

Bắt mạch: To feel the pulse Huyết áp: Blood pressure
Buồn nôn: A feeling of nausea Chứng: IstêriHysteria
Cảm: To have a cold, to catch cold Khám bệnh: To examine
Cấp cứu: First-aid Khối u: Tumuor
Cấp tính (bệnh): Acute disease Loét,ung nhọt: Ulcer
Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis Mất ngủ: Insomnia
Chiếu điện: X-ray Ngất: To faint, to loose  consciousness
Chóng mặt: Giddy Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
Dị ứng: Allergy Ngộ độc: Poison
Đau âm ỉ: Dull ache Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Đau buốt, chói: Acute pain Bệnh: Disease, sickness, illness
Đau họng: Sore throat Bệnh bạch hầu: Diphteria
Đau răng: Toothache Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
Đau tai: Ear ache Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy + Người: leper
Đau tay: To have pain in the hand Bệnh cúm: Influenza, flu
Đau tim: Heart complaint Bệnh dịch: Epidemic, plague
Điều trị: To treat, treatment Bệnh đái đường: Diabetes
Điều trị học: Therapeutics Bệnh đau dạ dày: Stomach ache
Đơn thuốc: Prescription Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
Giun đũa: Ascarid Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
Gọi bác sĩ: To send for a doctor Bệnh đau mắt hột: Trachoma
Viêm gan: hepatitis Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
Xơ gan: cirrhosis Bệnh đau tim: Hear-disease
Bệnh kiết lỵ: Dysntery Bệnh đau gan: Hepatitis
Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi) Bệnh đậu mùa: Small box
Bệnh lậu: Blennorrhagia Bệnh động kinh: Epilepsy
Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia) Bệnh đục nhân mắt: Cataract
Bệnh mạn tínhChronic: disease Bệnh hạ cam, săng: Chancre
Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarct (cardiac infarctus) Bệnh hen (suyễn): Asthma 
Bệnh phù thũng: Beriberi Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
Bệnh Sida: AIDS Bệnh ngoài da: Skin disease(Da liễu)Khoa da: (dermatology)
Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
Bệnh sởi: Measles Bệnh xưng khớp xương: Arthritis
Bệnh táo: Constipation Bệnh thấp: Rheumatism
Bệnh tâm thần: Mental disease Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
Bệnh thiếu máu: Anaemia Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
Bệnh tim: Syphilis Bệnh tràng nhạc: Scrofula
Bệnh trĩ: Hemorrhoid Bệnh ung thư: Cancer
Bệnh uốn ván: Tetanus Bệnh màng não: Meningitis
Bệnh viêm não: Encephalitis Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
Bệnh viêm phổi: Pneumonia Bệnh viêm ruột: Enteritis
Bệnh học tâm thần: Psychiatry Bệnh lý: Pathology

y-si-da-khoa-van-bang-2-nam-2015

Đào tạo chuyển đổi văn bằng 2 Y sĩ đa khoa học ngoài giờ hành chính tại đâu?

Trường Trung Cấp Y Khoa Pasteur Hà Nội: Phòng 115 – Nhà N1 – số 101 Tô Vĩnh Diện – Khương Trung – Quận Thanh Xuân – Hà Nội (gần Ngã Tư Sở).
Điện thoại tư vấn: 04.6296.6296 – 09.8259.8259

dang-ky-hoc-y-duoc

Trường Trung Cấp Y Khoa Pasteur Thái Nguyên: Ngõ 233 Đường Quang Trung – Tổ 8 Phường Tân Thịnh – TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên.
Điện thoại tư vấn: 0280.6556.333.

Nhà trường liên tục đào tạo các lớp chính quy, chuyển đổi văn bằng 2 Y sĩ đa khoa trong và ngoài giờ hành chính, T7 & CN

Nguồn: toomva.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn tuyển sinh!
Đăng ký trực tuyến
Zalo chat